LOẠI
CHẾ PHẨM
|
FORMULATIONS
|
MÃ
|
Chế phẩm dạng rắn
|
Solid formulations
|
|
Chế phẩm dạng rắn sử dụng trực
tiếp
|
Solid formulations for direct use
|
|
Thuốc dạng
bột
|
Dustable
powders
|
DP
|
Thuốc dạng bột xử lý hạt giống
|
Powders for dry seed treatment
|
DS
|
Thuốc dạng hạt
|
Granules
|
GR
|
Tablets for direct application
|
Tablets for direct application
|
DT
|
Chế phẩm dạng rắn phân tán
|
Solid formulations for dispersion
|
|
Thuốc dạng bột thấm nước
|
Wettable powders
|
WP
|
Thuốc dạng bột phân tán xử lý hạt
giống
|
Water dispersible powders for
slurry seed treatment
|
WS
|
Thuốc dạng hạt thấm nước
|
Water dispersible granules
|
WG
|
Thuốc dạng viên thấm nước
|
Water dispersible tablets
|
WT
|
Thuốc dạng hạt tạo nhũ
|
Emulsifiable granules
|
EG
|
Thuốc dạng bột tạo nhũ
|
Emulsifiable powders
|
EP
|
Chế phẩm dạng rắn tan
|
Solid formulations for dissolution
|
|
Thuốc dạng bột tan
|
Water soluble powders
|
SP
|
Thuốc dạng bột tan xử lý hạt giống
|
Water soluble powders for seed
treatment
|
SS
|
Thuốc dạng hạt tan
|
Water soluble granules
|
SG
|
Thuốc dạng viên tan
|
Water soluble tablets
|
ST
|
Chế phẩm dạng lỏng
|
Liquid formulated pesticides
|
|
Dung dịch đơn giản
|
Simple solutions
|
|
Thuốc dạng dung dịch
|
Soluble concentrates
|
SL
|
Thuốc dạng dung dịch xử lý hạt
giống
|
Solutions for seed treatment
|
LS
|
Thuốc dạng dung dịch dầu
|
Oil miscible liquids
|
OL
|
Thuốc thể tích cực thấp
|
Ultra low volume liquids
|
UL
|
Dung dịch phân tán
|
Solutions for dispersion
|
|
Thuốc dạng nhũ dầu
|
Emulsifiable concentrates
|
EC
|
Thuốc phân tán
|
Dispersible concentrates
|
DC
|
Thuốc dạng nhũ dịch
|
Emulsions
|
|
Thuốc nhũ dịch dầu trong nước
|
Emulsions, oil in water
|
EW
|
Thuốc nhũ dịch xử lý hạt giống
|
Emulsions for seed treatment
|
ES
|
Thuốc vi nhũ
|
Micro-emulsions
|
ME
|
Thuốc dạng huyền phù
|
Suspensions
|
|
Thuốc dạng huyền phù trong nước
|
Aqueous suspension concentrates
|
SC
|
Thuốc dạng huyền phù xử lý hạt
giống
|
Suspension concentrates for seed
treatment
|
FS
|
Thuốc vi nang huyền phù
|
Aqueous capsule suspensions
|
CS
|
Thuốc dạng huyền phù trong dầu
|
Oil-based suspension concentrates
|
OD
|
Chế phẩm dạng lỏng đa tính chất
|
Multi-character liquid
formulations
|
|
Thuốc huyền phù-nhũ
|
Aqueous suspo-emulsions
|
SE
|
Thuốc hỗn hợp CS và SC
|
Mixed formulations of CS and SC
|
ZC
|
Thuốc hỗn hợp CS và EW
|
Mixed formulations of CS and EW
|
ZW
|
Thuốc hỗn hợp CS và SE
|
Mixed formulations of CS and SE
|
ZE
|
Thuốc sử dụng ngay
|
Pesticides formulated as devices
for application
|
|
Hương trừ muỗi
|
Mosquito coils
|
MC
|
Vỉ bay hơi
|
Vaporizer mats
|
MV
|
Thiết bị bay hơi lỏng
|
Liquid vaporizers
|
LV
|
Khí dung
|
Aerosols
|
AE
|
Màn tẩm thuốc
|
Long-lasting insecticidal nets or
netting
|
LN
|
Chế phẩm vi sinh
|
Microbial pesticides
|
|
Thuốc vi sinh kỹ thuật
|
Bacterial larvicide technical
concentrates
|
TK
|
Thuốc vi sinh dạng bột thấm nước
|
Bacterial larvicide wettable
powders
|
WP
|
Thuốc vi sinh dạng hạt phân tán
|
Bacterial larvicide
water-dispersible granules
|
WG
|
Thuốc vi sinh dạng viên phân tán
|
Bacterial larvicide
water-dispersible tablets
|
WT
|
Thuốc vi sinh huyền phù
|
Bacterial larvicide suspension
concentrates
|
SC
|
Tổ chức Chứng nhận VietCert hoạt động trên các lĩnh vực: Chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm, chứng nhận hợp quy sản phẩm, chứng nhận các hệ thống quản lý phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001, ISO 22000, Đào tạo kiến thức về quản lý, giám định sản phẩm hàng hoá, thử nghiệm sản phẩm.... Tư vấn 24/7! - 0905.527.089 (Mr Linh) - 0968.434.199 (Ms Ánh)
Thứ Ba, 20 tháng 6, 2017
CÁC DẠNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
CÁC DẠNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét